Thực đơn
Bảng_tổng_sắp_huy_chương_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1960 Bảng tổng sắpThứ hạng trong Bảng tổng sắp dưới đây dựa vào thông tin của Uỷ ban Olympic Quốc tế[4], mặc dù tổ chức này không chính thức công nhận trên toàn cầu cho mỗi quốc gia.
Thứ hạng của bảng tổng sắp đầu tiên dựa vào số huy chương Vàng mỗi quốc gia giành được, sau đó đến số huy chương Bạc và cuối cùng là huy chương Đồng. Nếu số huy chương mỗi loại của nhiều quốc gia như nhau, các quốc gia đó sẽ có cùng thứ hạng và xếp danh sách theo thứ tự bảng chữ cái.
* Quốc gia chủ nhà ( Ý)
Hạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Liên Xô (URS) | 43 | 29 | 31 | 103 |
2 | Hoa Kỳ (USA) | 34 | 21 | 16 | 71 |
3 | Ý (ITA)* | 13 | 10 | 13 | 36 |
4 | Đoàn thể thao Đức thống nhất (EUA) | 12 | 19 | 11 | 42 |
5 | Úc (AUS) | 8 | 8 | 6 | 22 |
6 | Thổ Nhĩ Kỳ (TUR) | 7 | 2 | 0 | 9 |
7 | Hungary (HUN) | 6 | 8 | 7 | 21 |
8 | Nhật Bản (JPN) | 4 | 7 | 7 | 18 |
9 | Ba Lan (POL) | 4 | 6 | 11 | 21 |
10 | Tiệp Khắc (TCH) | 3 | 2 | 3 | 8 |
11 | România (ROU) | 3 | 1 | 6 | 10 |
12 | Anh Quốc (GBR) | 2 | 6 | 12 | 20 |
13 | Đan Mạch (DEN) | 2 | 3 | 1 | 6 |
14 | New Zealand (NZL) | 2 | 0 | 1 | 3 |
15 | Bulgaria (BUL) | 1 | 3 | 3 | 7 |
16 | Thụy Điển (SWE) | 1 | 2 | 3 | 6 |
17 | Phần Lan (FIN) | 1 | 1 | 3 | 5 |
18 | Nam Tư (YUG) | 1 | 1 | 0 | 2 |
Áo (AUT) | 1 | 1 | 0 | 2 | |
20 | Pakistan (PAK) | 1 | 0 | 1 | 2 |
21 | Ethiopia (ETH) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hy Lạp (GRE) | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Na Uy (NOR) | 1 | 0 | 0 | 1 | |
24 | Thụy Sĩ (SUI) | 0 | 3 | 3 | 6 |
25 | Pháp (FRA) | 0 | 2 | 3 | 5 |
26 | Bỉ (BEL) | 0 | 2 | 2 | 4 |
27 | Iran (IRI) | 0 | 1 | 3 | 4 |
28 | Hà Lan (NED) | 0 | 1 | 2 | 3 |
Nam Phi (RSA) | 0 | 1 | 2 | 3 | |
30 | Ai Cập (EGY) | 0 | 1 | 1 | 2 |
Argentina (ARG) | 0 | 1 | 1 | 2 | |
32 | Bồ Đào Nha (POR) | 0 | 1 | 0 | 1 |
Canada (CAN) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Ghana (GHA) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Maroc (MAR) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Singapore (SIN) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Trung Hoa Dân Quốc (ROC) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Ấn Độ (IND) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
39 | Brasil (BRA) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tây Ấn thuộc Anh (BWI) | 0 | 0 | 2 | 2 | |
41 | Iraq (IRQ) | 0 | 0 | 1 | 1 |
México (MEX) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tây Ban Nha (ESP) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Venezuela (VEN) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (44 quốc gia) | 152 | 149 | 160 | 461 |
Thực đơn
Bảng_tổng_sắp_huy_chương_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1960 Bảng tổng sắpLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng_tổng_sắp_huy_chương_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1960 http://corporate.olympics.com.au/games/32/Rome+196... http://www.databaseolympics.com/games/gamesyear.ht... http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://www.la84foundation.org/6oic/OfficialReports... http://www.olympedia.org/games/15/overview http://olympic.org/uk/games/past/table_uk.asp?OLGT... http://www.olympic.org/Rome-1960-summer-olympics http://www.olympic.org/uk/athletes/results/search_... http://www.olympic.org/uk/games/past/index_uk.asp?... http://www.olympics.org.uk/gamesabout.aspx?gt=s&ga...